Job
pricing |
Ấn định mức trả
lương |
Social
security |
An sinh XH |
Pay ranges |
Bậc lương
|
Classroom
lecture |
Bài thuyết trình
trong lớp |
Questionaire |
Bảng câu hỏi |
Pay roll/Pay
sheet |
Bảng lương |
Job
description |
Bảng mô tả công việc |
Job
specification |
Bảng mô tả tiêu chuẩn
chi tiết công việc |
Uncertainty |
Bất trắc |
Open culture |
Bầu không khí văn hóa
mở |
The
organization's culture |
Bầu không khí văn hóa
tổ chức |
Corporate
culture |
Bầu văn hóa công ty |
Breakdowns |
Bế tắc |
Group life
insuarance |
BH nhân thọ theo nhóm |
Variable |
Biến số |
Random
variation |
Biến thiên ngẫu nhiên |
Cyclical
variation |
Biến thiên theo chu
kỳ |
Seasonal
variation |
Biến thiên theo mùa |
Appropriate
status symbols |
Biểu tượng địa vị phù
hợp |
Internal
equity |
Bình đẳng nội bộ |
External
equity |
Bình đẳng so với bên
ngoài |
Compensation
equity |
Bình đẳng về lương
bổng và đãi ngộ |
Human resource
department |
Bộ phận NS/Phòng NS |
Orientation
kit or packet |
Bộ tài liệu Hội nhập
môi trường |
Death in
service compensation |
Bồi thường tử tuất |
Second
shift/swing shift |
Ca 2 |
Behavioral
norms |
Các chuẩn mực hành vi |
Norms |
Các chuẩn mực/Khuôn
mẫu làm chuẩn |
Job behaviors |
Các hành vi đối với
công việc |
Pressure group |
Các nhóm gây áp lực |
Reward
Criteria |
Các tiêu chuẩn tưởng
thưởng |
Desterminants |
Các yếu tố quyết định |
Employee
manual |
Cẩm nang nhân viên |
Cognitive
dissonance |
Cảm ứng lạc điệu |
Administrator
carde/High rank cadre |
Cán bộ quản trị cấp
cao |
Strees of work |
Căng thẳng nghề
nghiệp |
Warning |
Cảnh báo |
Subordinates |
Cấp dưới |
Conflict
tolerance |
Chấp nhận mâu thuẩn |
Risk tolerance |
Chấp nhận rủi ro |
Moving
expenses |
Chi phí đi lại |
Cost of living |
Chi phí sinh hoạt |
Predictors |
Chỉ số tiên đoán |
Profit sharing |
Chia lời |
Job sharing |
Chia sẽ công việc |
Official |
Chính quy, bài bản,
nghi thức |
Sound policies |
Chính sách hợp lý |
Termination of
nonmanegerial/Nonprofessional employees |
Cho nhân viên nghỉ
việc |
Reactive |
Chống đỡ, phản ứng
lại |
Proactive |
Chủ động |
Open systems
forcus |
Chú trọng đến các hệ
thống mở |
People Forcus |
Chú trọng đến con
người |
Group emphasis |
Chú trọng vào nhóm |
Job title |
Chức danh công việc |
Stop- Smakong
program |
Chương trình cai
thuốc lá |
Work
simplication program |
Chương trình đơn giản
hóa CV |
Entry- level
proferssinals |
Chuyên viên ở mức
khởi điểm |
Employment
egency |
Cơ quan nhân dụng |
Self- employed
workers |
Công nhân làm nghề tự
do |
Task |
Công tác cụ thể |
Job expenses |
Công tác phí |
Job |
Công việc |
Key job |
Công việc chủ yếu |
Benchmark job |
Công việc chuẩn để
tính lương |
Former
employees |
Cựu nhân viên |
Job
enlargement |
Đa dạng hóa công việc |
Group
appraisal |
Đánh giá nhóm |
Performance
appraisal |
Đánh giá thành tíc
công tác/hoàn thành công tác |
Assessment of
employee potential |
Đánh giá tiềm năng
nhân viên |
Envalution and
follow-up |
Đánh giá và theo dõi |
Trainning |
Đào tạo |
In- basket
training |
Đào tạo bàn giấy/ Đào
tạo xử lý công văn giấy tờ |
Apprenticeship
training |
Đào tạo học nghề |
Off the job
trainning |
Đào tạo ngoài nơi làm
việc |
On the job
trainning |
Đào tạo tại chổ |
Vestibule
training |
Đào tạo xa nơi làm
việc |
Output |
Đầu ra/ xuất lượng |
Input |
Đầu vào/nhập lượng |
Coaching |
Dạy kèm |
Worker's
compensation |
Đền bù ốm đau bệnh
tật hoặc tai nạn lao động |
Employee
service |
Dịch vụ công nhân
viên |
Employee
relation services |
Dịch vụ tương quan
nhân sự |
Services and
benefits |
Dịch vụ và phúc lợi |
Case study |
Điển quản trị/Nghiên
cứu tình huống |
Taboo |
Điều cấm kỵ |
Adjusting pay
rates |
Điều chỉnh mức lương |
Comfortabe
working conditions |
Điều kiện làm việc
thoải mái |
Vision/Vision
driven |
Định hướng viễn
cảnh/Tầm nhìn |
Role paying |
Đóng kịch/nhập vai |
Peers |
Đồng nghiệp |
Congenial
co-workers |
Đồng nghiệp hợp ý |
Forecasting/Poresee
or Forecast |
Dự báo |
Performance
appraisal data |
Dữ kiện đánh giá
thành tích công tác |
Pay leaders |
Đứng đầu về trả lương
cao |
Organizational
commitment |
Gắn bó với tổ chức |
Demotion |
Giáng chức |
Computer-assisted
instruction (CAI) |
Giảng dạy nhờ máy
tính |
Programmed
intruction |
Giảng dạy theo thứ tự
từng chương trình |
Education |
Giáo dục |
Person-hours/man-hours |
Giờ công lao động của
một người |
Workhourse |
Giờ làm việc |
Flextime |
Giờ làm việc uyển
chuyển, linh động |
Overtime |
Giờ phụ trội |
Good |
Giỏi |
Catorory
A/Class A |
Hạng A |
Employee
behavior |
Hành vi của nhân viên |
Wrongful
behavior |
Hành vi sai trái |
Extremen
behavior |
Hành vi theo thái cực |
Organizational
behavior/Behaviour |
Hành vi trong tổ chức |
Formal system |
Hệ thống chính thức |
A system of
shered values/ Meaning |
Hệ thống giá trị/ý
nghĩa được chia sẻ |
Termination |
Hết hạn hợp đồng |
Penalty |
Hình phạt |
Manpower
inventory |
Hồ sơ nhân lực |
Planning |
Hoạch định |
Strategic
planning |
Hoạch định chiến lược |
Operational
planning |
Hoạch định tác vụ |
Performance |
Hoàn thành công việc |
Conferrence |
Hội nghị |
Orientation |
Hội nhập vào môi
trường làm việc |
Subcontracting |
Hợp đồng gia công |
Means- ends
orientation |
Hướng phương tiện vào
mục đích cứu cánh |
Insurance
plans |
Kế hoạch bảo hiểm |
Employee stock
owndership plan (ESOP) |
Kế hoạch cho NV sở
hữu cổ phần |
Gain sharing
payment or the halsey premium plan |
Kế hoạch Haley/ trả
lương chia tỷ lệ tiền thưởng |
Scanlon plan |
Kế hoạch scanlon |
Human resource
planning |
Kế hoạch Tài nguyên
NS/QTNS |
Standard hour
plan |
Kế hoạch trả lương
theo giờ ấn định |
Straight
piecework plan |
Kế hoạch trả lương
thuần túy theo sản phẩm |
Career
planning and development |
Kế hoạch và phát
triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghiệp) |
Retirement
plans |
Kế hoạch về hưu |
Poor/Unsatisfactory |
Kém |
Ability |
Khả năng |
Aiming |
Khả năng nhắm đúng vị
trí |
Physical
exemination |
Khám sức khỏe |
The shared
aspect of culture |
Khía cạnh văn hóa
được chia sẻ |
Graphology |
Khoa nghiên cứu chữ
viết |
Physiognomy |
Khoa tướng học |
Blank(WAB) |
Khoảng trống trong
mẫu đơn |
Unofficial |
Không- Chính quy, bài
bản, nghi thức |
Job
environment |
Khung cảnh công việc |
Controlling |
Kiểm tra |
Polygraph
Tests |
Kiểm tra bằng máy nói
dối |
Competent
supervision |
Kiểm tra khéo léo |
Knowledge |
Kiến thức |
Discipline |
Kỷ luật |
Skills |
Kỹ năng/tay nghề |
Denphi
technique |
Kỹ thuật Delphi |
Quantitative
techniques |
Kỹ thuật định lượng |
Zero-Base
forecasting technique |
Kỹ thuật dự báo tính
từ mức khởi điểm |
Audio visual
technique |
Kỹ thuật nghe nhìn |
Performance
expectation |
kỳ vọng hoàn thành
công việc |
How to
influence human behavior |
Làm cách nào khuyến
dụ hành vi ứng xử của cong người |
Night work |
Làm việc ban đêm |
The third
shift/ Graveyard shift |
Làm việc ca 3 |
Telecommuting |
Làm việc ở nhà truyền
qua computer |
Leading |
Lãnh đạo |
Work sampling |
Lấu mẫu công việc |
Job rotation |
Luân phiên công tác |
Compensation |
Lương bổng |
Incentive
compensation |
Lương bổng đãi ngộ
kích thích LĐXS |
Non-Finalcial
compensation |
Lương bổng đãi ngộ
phi tài chính |
Finalcial
compensation |
Lương bổng đãi ngộ về
tài chính |
Wage |
Lương công nhật |
Gross salary |
Lương gộp (Chưa trừ
thuế) |
Starting
salary |
Lương khởi điểm |
Salary
advances |
Lương tạm ứng |
Two-factor
theory |
Lý thuyết 2 yếu tố |
Motivation
hygiene theory |
Lý thuyết yếu tố động
viên và yếu tố lành mạnh |
Application
Form |
Mẫu đơn xin viêc |
Conflict |
Mâu thuẩn |
Air
conflict |
Mâu thuẩn cởi mở/
công khai |
The resource
dependence model |
Mô hình dựa vào tài
nguyên |
The natural
selection model |
Mô hình lựa chọn tự
nhiên |
Behavior
modeling |
Mô hình ứng xử |
Simulation |
Mô phỏng |
External
environment |
Môi trường bên ngoài |
Internal
environment |
Môi trường bên trong |
Specific
environment |
Môi trường đặc thù |
Work
environment |
Môi trường làm việc |
Operational/task-environment |
Môi trường tác
vụ/công việc |
General
environment |
Môi trường tổng quát |
Microen
environment |
Môi trường vi mô |
Macroen
environment |
Môi trường vĩ mô |
Mega-
environment |
Môi trường vĩ mô |
Pay rate |
Mức Lương |
Going
rate/wege/ Prevailing rate |
Mức lương hiện hành
trong XH |
Hierarchy of
human needs |
Nấc thang thứ bậc/nhu
cầu của con người |
Entrepreneurial |
Năng động, sáng tạo |
Pay grades |
Ngạch/hạng lương |
Pay-day |
Ngày phát lương |
Vacation leave |
Nghỉ hè (Có lương) |
Holiday leave |
Nghỉ lễ (có lương) |
Leave/Leave of
absence |
Nghỉ phép |
Paid leave |
Nghỉ phép có lương |
Sick leaves |
Nghỉ phép ốm đau vẫn
được trả lương |
Annual leave |
Nghỉ phép thường niên |
Maternity
leave |
Nghỉ sanh (Có lương) |
Motion study |
Nghiên cứu cử động |
Time study |
Nghiên cứu thời gian |
Research and
development |
Nghiên cứu và phát
triển |
Super class |
Ngoại hạng |
Unemployed |
Người thất nghiệp |
Principle
"Equal pay, equal work" |
Nguyên tắc công bằng
lương bổng(Theo năng lực) |
Hot stove rule |
Nguyên tắc lò lửa
nóng |
Written
reminder |
Nhắc nhở bằng văn bản |
Oral reminder |
Nhắc nhở miệng |
Perception |
Nhận thức |
Aggrieved
employee |
Nhân viên bị ngược
đãi |
Career
employee |
Nhân viên chính
ngạch/Biên chế |
Daily worker |
Nhân viên công nhật |
Employee
recording |
Nhân viên ghi chép
trong nhật ký công tác |
Present
employees |
Nhân viên hiện hành |
Contractual
employee |
Nhân viên hợp đồng |
Temporary
employees |
Nhân viên tạm |
Floater
employee |
Nhân vviên trôi nổi,
ko thường xuyên |
Duty |
Nhiệm vụ |
Employee
referrals |
Nhờ nhân viên giới
thiệu |
Informal group |
Nhóm không chính thức |
Safety/Security
needs |
Nhu cầu an toàn/bảo
vệ |
Esteem needs |
Nhu cầu được kính
trọng |
Physiological
needs |
Nhu cầu sinh lý |
Seft-actualization
needs |
Nhu cẩu thể hiện bản
thân |
Social needs |
Nhu cầu XH |
Pay
followers |
Những người/hãng có
mức lương thấp |
Job posting |
Niêm yết chổ làm còn
trống |
Quality of
work life |
Phẩm chất sống làm
việc/phẩm chất cuộc đời làm việc |
Manegerial
judgerment |
Phán đoán của cấp
quản trị |
Job analysis |
Phân tích công việc |
Regression
analysic |
Phân tích hồi quy |
Correlation
analysis |
Phân tích tương quan |
Ratio analysis |
Phân tích tỷ suất
nhân quả |
Trend analysis |
Phân tích xu hướng |
Punishment |
Phạt |
Development |
Phát triển |
Human resource
development |
Phát triển Tài nguyên
nhân sự |
Ratifying the
agreement |
Phê chuẩn thỏa ước |
New employee
checklist |
Phiếu kiểm tra phát
tài liệu cho nhân viên mới |
Job enrichment |
Phong phú hóa công
việc |
Interview |
Phỏng vấn |
One-on-one
interview |
Phỏng vấn cá nhân |
Stress
Interview |
Phỏng vấn căng thẳng |
The appraisal
interview |
Phỏng vấn đánh giá |
Problem
solving interiew |
Phỏng vấn giải quyết
vấn đề |
Derective
interview |
Phỏng vấn hướng dẫn |
The
Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interview |
Phỏng vấn ko theo mẫu |
Group
interview |
Phỏng vấn nhóm/ |
Tell-and-listen
interview |
Phỏng vấn nói và nghe |
Tell-and-sell
interview |
Phỏng vấn nói và
thuyết phục |
Employment
interview/ In-depth interview |
Phỏng vấn sâu |
Preliminary
interview/Initianscreening interview |
Phỏng vấn sơ bộ |
Structured/Diredtive/Patterned
interview |
Phỏng vấn theo mẫu |
Mixed
interview |
Phỏng vấn tổng hợp |
Benefits |
Phúc lợi |
Essay method |
Phương pháp đánh giá
bằng văn bản tường thuật |
Narrative form
rating method |
Phương pháp đánh giá
qua mẫu biểu tường thuật |
The critical
incident method |
Phương pháp ghi chép
các vụ việc quan trọng |
Rating scales
method |
Phương pháp mức thang
điểm |
Graphic rating
scales method |
Phương pháp mức thang
điểm vẽ bằng đồ thị |
Paired
comparisons method |
Phương pháp so sánh
từng cặp |
Simolators |
Phương pháp sử dụng
dụng cụ mô phỏng |
The weighted
appliction |
Phương pháp tính
trọng số (Tỷ lệ) |
Bottom-up
approach |
Phương pháp từ cấp
dưới lên cấp trên |
Ranking method |
Phương pháp xếp hạng |
Aternation
Ranking method |
Phương pháp xếp hạng
luân phiên |
Board
interview/Panel interview |
PV hội đồng |
Symbolic view |
Quan điểm biểu tượng |
Omnipotent
view |
Quan điểm vạn năng |
Bureacratic |
Quan liêu, bàn giấy |
Observation |
Quan sát |
Managerment By
Ojectives(MBO) |
Quản trị bằng các mục
tiêu |
Salary and
eages administration |
Quản trị lương bổng |
Marketing
managerment |
Quản trị Marketing |
Personnel
managerment |
Quản trị nhân viên |
Production/Services
managerment |
Quản trị sản xuất
dịch vụ |
Finalcial
managerment |
Quản trị Tài chính |
Integrated
human resource managerment |
Quản trị Tài nguyên
nhân sự tổng thể |
Human resource
managerment |
Quản trị Tài nguyên
NS/ Quản trị NS |
Line
management |
Quản trị trực tuyến |
Immediate
supevisior |
Quản trực tiếp (Cấp
quản đốc trực tiếp) |
Outplacement |
Sắp xếp cho một nhân
viên làm việc ở một nới khác |
Internship |
Sinh viên thực tập |
Manpower
replacement chart |
Sơ đồ sắp xếp lại
nhân lực |
Résumé/Curriculum
vitae(C.V) |
Sơ yếu lý lịch |
Job peformance |
Sự hoàn thành công
tác |
Unit
intergration |
Sự hội nhập/Phối hợp
giữa các đơn vị |
Finger
dexterity |
Sự khéo léo của ngón
tay |
Manualdexterity |
Sự khéo léo của tay |
Miniaturization |
Sự thu nhỏ |
Reference and
background check/Background investigation |
Sưu tra lý lịch |
Reorientation |
Tái Hội nhập vào môi
trường làm việc |
Fair |
Tạm |
Layoff |
Tạm cho nghỉ việc vì
không có việc làm |
Challenge |
Thách đó |
Seniority |
Thâm niên |
Promotion |
Thăng chức |
Surplus of
workers |
Thặng dư nhân viên |
Pay lader/Pay
scale |
Thang lương |
Disciplinary
action |
Thi hành kỷ luật |
Adaptive |
Thích nghi |
Job
satisfaction |
Thỏa mãn với công
việc |
Labor
agreement |
Thỏa ước lao động |
Collective
agreement |
Thỏa ước tập thể |
Job bidding |
Thong báo thủ tục
đăng ký |
Lethargic |
Thụ động |
Grievance
procedure |
Thủ tục giải quyết
khiếu nại |
Intership |
Thực tập sinh |
Employee
leasing |
Thuê mướn Nhân viên |
Collective
bargaining |
Thương nghị tập thể |
Award/reward/gratification/bomus |
Thưởng, tiền thưởng |
Transfer |
Thuyên chuyển |
Job
envolvement |
Tích cực với công
việc |
Take home pay |
Tiền thực tế mang về
nhà (Lương sau thuế) |
Discriplinary
action process |
Tiến trình thi hành
kỷ luật |
Selecttion
process |
Tiến trình tuyển chọn |
The
recruitment process |
Tiến trình tuyển mộ |
Premium pay |
Tiền trợ cấp độc hại |
Hazard pay |
Tiền trợ cấp nguy
hiểm |
Member
identity |
Tính đồng nhất giữa
các thành viên |
Organizing |
Tổ chức |
Wrist-finger
speed |
Tốc độ cử động của cổ
tay và ngón tay |
Combination of
methods |
Tổng hợp các phương
pháp |
Pay |
Trả lương |
100 per cent
premium payment |
Trả lương 100% |
Gantt task anh
Bonus payment |
Trả lương co bản cộng
với tiền thưởng |
Picework
payment |
Trả lương khoán sản
phẩm |
Incentive
payment |
Trả lương kích thích
lao động |
Individual
incentive payment |
Trả lương theo cá
nhân |
Emerson
efficency bonus payment |
Trả lương theo hiệu
năng Emerson |
Group
incentive plan/Group incetive payment |
Trả lương theo nhóm |
Time payment |
Trả lương theo thời
gian |
Stock option |
Trả lương thưởng cổ
phần với giá hạ |
Payment for
time not workerd |
Trả lương trong thời
gian không làm việc |
Personality
tests |
Trắc nghiệm cá tính
hay nhân cách |
Work sample
tests |
Trắc nghiệm chuyên
môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
Job knownledge
test |
Trắc nghiệm khả năng
nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn |
Cognitive
ability test |
Trắc nghiệm khả năng
nhận thức |
Testing for
acquired immune deficency syndrome |
Trắc nghiệm khả năng
SIDA |
General
knowledge tests |
Trắc nghiệm kiến thức
tổng quát |
Vocational
interest tests |
Trắc nghiệm sở thích
nghề nghiệp |
Drug testing |
Trắc nghiệm sử dụng
bằng thuốc |
Psychological
tests |
Trắc nghiệm tâm lý |
Selection test |
Trắc nghiệm tuyển
chọn |
Interlligence
tests |
Trắc nghiện trí thông
minh |
Responsibility |
Trách nhiệm |
Corporate
philosophy |
Triết lý công ty |
Allowances |
Trợ cấp |
Travel
benefits |
Trợ cấp đi đường |
Severence pay |
Trợ cấp do trường hợp
bất khả kháng(Giảm bien chế, cưới, tang) |
Family
benefits |
Trợ cấp gia đình |
Educatiol
assistance |
Trợ cấp giáo dục |
Unemployment
benefits |
Trợ cấp thất nghiệp |
Social
assistance |
Trợ cấp XH |
Medical
benefits |
Trợ cấp Y tế |
Buisiness
games |
Trò chơi kinh doanh |
Arbitrator |
Trọng tài |
Average |
Trung bình |
Day care
center |
Trung tâm chăm sóc
trẻ em khi cha mẹ làm việc |
Student place
ment center |
Trung tâm sắp xếp cho
sinh viên |
Self appraisal |
Tự đánh giá |
Labor
relations |
Tương quan lao động |
Employee
relations/Internal employee relation |
Tương quan nhân
sự |
Internal
employee relations |
Tương quan nhân sự
nội bộ |
Employment |
Tuyển dụng |
Recruitment |
Tuyển mộ |
Vonluntary
applicant/ unsolicited applicant |
Ứng viên nộp đơn tự
do |
Paid absences |
Vắng mặt vẫn được trả
tiền |
Totem |
Vật được thờ phụng |
Early
retirement |
Về hưu sớm |
Violation of
company rules |
Vi phạm điều lệ của
Cty |
Violation of
law |
Vi phạm luật |
Violation of
health and safety standards |
Vi phạm tiêu chuẩn ý
tế và an toàn lao động |
Overcoming
Breakdowns |
Vượt khỏi bế tắc |
Evalution of
application/ Review of application |
Xét đơn xin việc |
Resignaton |
Xin thôi việc |
Voluntary
resignation |
Xin thôi việc tự
nguyện |
Tendency |
Xu hướng |
The long- run
trend |
Xu hướng lâu dài |
Outstanding |
Xuất sắc |
Heath and
safety |
An toàn và sức khoẻ nghề nghiệp |
Drugs affect various components of body and impair their regular functioning. More information on marijuana detox pills on www.OuchClub.com.
Trả lờiXóaMany people think that marijuana can be applied as medicine to deal with certain illnesses. When marijuana was legalized, it has led to a rise in crime and societal troubles. Interested to know more about marijuana? Learn more on this website.
Trả lờiXóaCaffeine can boost blood pressure and lead to vasoconstriction. It increases intraocular pressure in those with glaucoma but does not appear to affect normal individuals. More info on adrafinil vs modafinil click here.
Trả lờiXóaWith Quick Fix, there's only an easy and speedy heating step needed. If you are curious to know more about quick fix synthetic urine, here you can get more information about it.
Trả lờiXóaOne of the biggest advantages of using urea is that it is easier to use than many other products. Get detailed info about best synthetic urine brand review on this site.
Trả lờiXóaNhận xét này đã bị tác giả xóa.
Trả lờiXóaThis is why it is important to know what to look for in an Advanced CLIA-Waived Instant Drug Test, and how you can tell which companies will be best for you.Want to know more about drug testing? Find more information on this website.
Trả lờiXóa